--

dày đặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày đặc

+ adj  

  • dense
    • sương mù dày đặc
      dense fog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày đặc"
Lượt xem: 651